0312744237 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HÙNG HƯNG
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HÙNG HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HUNG DESIGN CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNGCONS |
Mã số thuế | 0312744237 |
Địa chỉ | 379/58/2 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ DUY HÙNG |
Điện thoại | 0938 234 986 |
Ngày hoạt động | 2014-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312744237 lần cuối vào 2023-12-22 15:39:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, đê đập, kỹ thuật hạ tầng, cấp thoát nước; Xây dựng công trình như bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Xây dựng đường hầm; xây dựng công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San Lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Trùng tu, tôn tạo các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng, đạn loại dùng cho thể thao) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp, đường giao thông nông thôn, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội-ngoại thất công trình; Lập dự toán công trình; Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế: kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp, đường giao thông nông thôn, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. Thi công tu bổ di tích. Giám sát thi công tu bổ di tích; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi. Giám sát lắp đặt thiết bị cấp, thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế. |