0312734373 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TIẾN KHANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TIẾN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN KHANG INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0312734373 |
Địa chỉ | 102 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NGỌC ANH |
Ngày hoạt động | 2014-04-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312734373 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa lắp đặt hệ thống điện - nước, điện cơ và điện lạnh, thiết bị văn phòng, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện - nước, điện cơ và điện lạnh, thiết bị văn phòng, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm công nghệ, lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, thiết bị, đồ dùng dạy học mầm non. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, vật liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, tiểu thụ công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng. Lập dự toán - tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình. Kiểm tra và chứng nhận an toàn chịu lực công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường. Dịch vụ tiếp thị. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành du lịch nội địa. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |