0312706129 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TƯ VẤN KHỞI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TƯ VẤN KHỞI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOI NGUYEN CONSULTANT SERVICE BUSINESS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHOI NGUYEN CONSULTANT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312706129 |
Địa chỉ | 170 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHƯ AI |
Ngày hoạt động | 2014-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312706129 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn vỏ ruột xe các loại. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. Đại lý xăng dầu (trừ dầu nhớt cặn) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hạt điều; Bán buôn khoai mì; Bán buôn bột mì; Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn tổ yến, bào ngư, vi cá (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, quần áo may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn máy điều hòa không khí, máy lạnh, tủ lạnh, thông gió, máy giặt. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đèn trang trí. Bán buôn bình đun nước nóng. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng; giường, tủ , bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy nén, máy bơm, thiết bị y tế, các thiết bị, linh kiện của hệ thống điều hòa không khí, cơ khí, nhiệt lạnh. Bán buôn máy móc và thiết bị diệt côn trùng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (không hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh). Bán buôn than đá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn xăng dầu; Bán buôn dầu nhờn (trừ dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn giấy. Bán buôn tàu biển. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa, cao su. Bán buôn phân bón. Bán buôn các sản phẩm từ nhựa. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ tổ yến, bào ngư, vi cá (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải xăng dầu ven biển và viễn dương. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải xăng dầu đường thủy nội địa. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) chi tiết: đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính và kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê tàu biển (không hoạt động tại trụ sở). |