0312656005 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÔNG GIAN VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÔNG GIAN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET SPACE SERVICE TRADING CONSTRUCTION DESIGN CORPORATION |
Tên viết tắt | VIET SPACE STCD CORP |
Mã số thuế | 0312656005 |
Địa chỉ | 64/2 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI THỊ MỸ DIỄM |
Điện thoại | 0913152466 |
Ngày hoạt động | 2014-02-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312656005 lần cuối vào 2024-01-02 11:45:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng cho ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị xử lý môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Lập dự toán, tổng dự toán công trình; Thẩm tra: thiết kế kết cấu công trình dân dụng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán, quản lý dự án, giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế, giám sát công trình giao thông, thủy lợi, cơ khí chế tạo máy; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng thiết kế phần điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu phần xây dựng các công trình điện; thiết kế hệ thống tuyến ống cấp thoát, nước trong công trình cấp thoát nước, tư vấn lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, quản lý dự án, đo đạc địa hình, thẩm định, thẩm tra, quyết toán các công trình xây dựng; Lập quy hoạch chi tiết xây dựng 1/2000 và quy hoạch chi tiết xây dựng 1/500. Khảo sát địa hình, địa chất xây dựng công trình; Hoạt động kiến trúc; hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Khảo sát xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện, cơ điện, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông (cầu, đường bộ), trạm BTS, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Định giá công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |