0312642475 - CÔNG TY CỔ PHẦN TAM SAO Á
CÔNG TY CỔ PHẦN TAM SAO Á | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM SAO A JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TASAA JSC |
Mã số thuế | 0312642475 |
Địa chỉ | 5/35 Trịnh Đình Trọng, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN QUỐC THỊNH |
Điện thoại | 0902 585 445 |
Ngày hoạt động | 2014-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312642475 lần cuối vào 2024-01-02 23:25:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, chiếu sáng, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa công trình xây dựng. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng các công trình giao thông hoặc các thiết bị phục vụ hệ thống giao thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa chất thủy văn công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thuỷ văn. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu - đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra dự án. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu đường bộ, công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước, điện công trình dân dụng và công nghiệp, quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, nội - ngoại thất công trình. Tư vấn đấu thầu. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Hoạt động đo đạc bản đồ và quan trắc lún |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm định độ bền cơ học bê tông, kết cấu. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực; - Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp như làm sạch các cửa sổ, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, vệ sinh bể bơi, hoặc bảo dưỡng, vệ sinh đường xá. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (không thuộc da, luyện cán cao su, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |