0312632808-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI QUỐC VIỆT SÀI GÒN - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI QUỐC VIỆT SÀI GÒN - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐẠI QUỐC VIỆT SÀI GÒN - CN ĐỒNG NAI |
Mã số thuế | 0312632808-001 |
Địa chỉ | 54T/36, đường Thân Nhân Trung, khu phố 8, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ QUỐC TUẤN ( sinh năm 1986 - Đồng Nai) |
Điện thoại | 0966687846 |
Ngày hoạt động | 2023-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312632808-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trà, cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (trừ sản xuất hóa chất) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và trừ sản xuất ống nhựa) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, gia công các loại chỉ, hoa văn trang trí trần thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện chi tiết: Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trà, cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các loại linh kiện, thiết bị điện dân dụng. Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất. Bán buôn văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn linh kiện, thiết bị điện công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng ngành điện lạnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại dây đai nhựa, băng keo, bao bì nhựa. Bán buôn giấy lọc trà, túi lọc các loại. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trà, cà phê |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh bến bãi ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. Giao nhận hàng hóa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án công trình xây dựng. Lập dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. - Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. -Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp -Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. -Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước -Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước -Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng nhà phố, dân dụng, công nghiệp -Thiết kế kiến trúc công trình. -Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế quảng cáo. Quảng cáo thương mại. Dịch vụ tiếp thị. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |