1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn cao su; bán buôn hạt nhựa, các sản phẩm từ nhựa; bán buôn hóa chất công nghiệp; bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm; bán buôn hàng trang trí nội thất |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thực phẩm; thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da, giày dép, hàng may mặc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ logistics; đại lý vận tải; môi giới hàng hải; kinh doanh vận tải đa phương thức; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế trang web; thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại |
7911 |
Đại lý du lịch chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: dịch vụ photocopy, đóng sách |
8532 |
Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: dịch vụ sửa chữa, bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |