0312587390 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ BẠCH MÃ
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ BẠCH MÃ | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH MA BUSINESS SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BACH MA BUSINESS SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 0312587390 |
Địa chỉ | 382 Mã Lò, Khu Phố 10, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM TẤN HUY |
Ngày hoạt động | 2013-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312587390 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm. Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn tổ yến và yến sào; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt điền và các sản phẩm chế biến từ hạt điều, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, vải, hàng may sẵn, giày, dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị đồ dùng văn phòng, dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ nhà bếp, đồng hồ đeo tay, đồng treo tường và đồ trang sức, mắt kính, dụng cụ y tế, vật tư ngành điện, đình điện, đồ thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ, thủy tinh, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, điện, điện lạnh, băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng), máy in đĩa, kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy ngư cơ, máy bơm các loại, máy công cụ, máy công nghiệp; bán buôn thiết bị máy móc ngành may; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; động cơ nổ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến các loại, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hạt nhựa, phân bón, tàu, thuyền, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), phụ liệu may mặc và giày dép, tơ, xơ, sợi dệt, cao su, nữ trang (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quy định của thông tư số 08/2000/tt-bvhtt ngày 28 tháng 4 năm 2000 hướng dẫn quản lý trò chơi điện tử của bộ văn hóa thông tin; không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và xe máy điện |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ hoạt động tư vấn pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, nhạc cụ, tổ chức sự kiện. |
7911 | Đại lý du lịch |