0312566143 - CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ VIỆT THANH
CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ VIỆT THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET THANH OIL AND GAS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312566143 |
Địa chỉ | 490A Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ VIỆT HÀ |
Điện thoại | 0912567779 |
Ngày hoạt động | 2013-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312566143 lần cuối vào 2024-01-03 10:22:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng sắn (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất gỗ băm, gỗ xay, ghiền, mùn cưa, viên nén gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất củi siêu nhiệt, củi mùn cưa, củi trấu siêu nhiệt, củi mùn cưa siêu nhiệt, củi rom rạ siêu nhiệt, viên đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất than bánh, than non, than cốc, than siêu nhiệt, than trắng siêu nhiệt, than củi siêu nhiệt, than hoa siêu nhiệt, than bùn, than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cầu cống |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và buôn nhiên liệu rắn khác. - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn khí đốt và sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khí dầu mỏ hóa LPG (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn cồn công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua - bán vàng miếng và phế thải, phế liệu kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn nước khoáng đóng chai. Bán buôn giống cây trồng. Bán buôn titan, silicat, nguyên liệu giấy. Bán buôn than bánh, than non, than cốc, than siêu nhiệt, than trắng siêu nhiệt, than củi siêu nhiệt, than hoa siêu nhiệt, than bùn, than cứng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn củi siêu nhiệt, củi mùn cưa, củi trấu siêu nhiệt, củi mùn cưa siêu nhiệt, củi rom rạ siêu nhiệt, viên đốt (không hoạt động tại trụ sở). |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Nhà nghỉ (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, tư vấn đấu thầu; hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; lập dự toán công trình; hoạt động đo đạc bản đồ; kiểm định chất lượng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động phòng thí nghiệm y khoa). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và không hoạt động tại trụ sở) |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở) |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy). |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe. Đào tạo tự vệ. Đào tạo sự sống. Dạy ngoại ngữ. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |