0312563505 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ SỐ HÓA NAM VIỆT
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ SỐ HÓA NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET TECHNOLOGY AND DIGITALIZE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAVITECH. |
Mã số thuế | 0312563505 |
Địa chỉ | 1685/33 Lê Văn Lương, ấp 3, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG TẤN HUY ( sinh năm 1982 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02822142216 |
Ngày hoạt động | 2013-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312563505 lần cuối vào 2024-06-25 19:51:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục (không hoạt động tại trụ sở); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở); |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)); |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, phụ tùng, nguyên vật liệu, kim khí điện máy. Bán buôn thiết bị điều khiển trong công nghiệp, thiết bị chống sét, thiết bị mã vạch. Bán buôn thiết bị giải pháp công nghệ thông tin. Bán buôn trang thiết bị, hệ thống điện từ 35kV trở xuống. Bán buôn thiết bị giáo dục. Bán buôn các thiết bị đo lường công nghiệp, thiết bị ngành nước, ngành điện. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị đào tạo, dạy nghề. Bán buôn thiết bị dụng cụ, thiết bị và máy công nghiệp hoá chất, pin, ác quy và bộ nạp, thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Quản lý dự án công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, ô nhiễm không khí và nước; Tư vấn lập dự án; Tư vấn lập và đánh giá HSMT; Lập đánh giá tác động môi trường; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ. Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống. Phát triển và ứng dụng các công nghệ kỹ thuật cao trong công nghiệp. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, đồ họa; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật giải pháp chống ăn mòn kim loại bằng phương pháp điện hóa; Tư vấn và cung cấp các giải pháp giám sát điều khiển dây chuyền sản xuất của nhà máy; Tư vấn về môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |