0312514466-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG ĐẠI NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG ĐẠI NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF DAI NAM ENVIRONMENT SOLUTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRANCH OF DAI NAM ES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312514466-001 |
Địa chỉ | 140 Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Ngô Quang Hiếu Ngoài ra Ngô Quang Hiếu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312514466-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:30:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị xử lý nước, xử lý nước thải. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế nhựa tổng hợp trong xử lý nước, nước thải. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, thi công công trình kỹ thuật dân dụng công nghiệp và thủy lợi; Xây dựng, thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình cấp thoát nước; Xây dựng công trình xử lý nước thải; Xây dựng công trình xử lý nước cấp; Xây dựng công trình kỹ thuật môi trường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, khí thải, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cắp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác; Bán buôn chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thủy – hải sản (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở); Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ da thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn sản phẩm dạng nhựa dùng trong xử lý nước, nước thải (không hoạt động tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạt bản đồ; - Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế xử lý nước thải, nước cấp công trình công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi; - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi; - Tư vấn quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; - Thẩm tra Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; - Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp; - Thẩm tra Thiết kế Kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; - Thẩm tra Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; - Thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra Thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp – thoát nước) - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước) - Tư vấn xây dựng; |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (trừ Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật y học). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề. |