0312390972-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN GLS | |
---|---|
Mã số thuế | 0312390972-001 |
Địa chỉ | Thửa 29 lô OTM-4 (BH01-29), Khu đô thị Vinhomes Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HUYỀN Ngoài ra PHẠM THỊ HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 031 3569341 |
Ngày hoạt động | 2015-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312390972-001 lần cuối vào 2024-01-04 13:08:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô (Không hoạt động tại trụ sở). |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa container (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa gỗ pallet kê hàng hóa, thùng, thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị bên trong cho thuyền. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe đầu kéo, rơ - moóc. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, phụ tùng động cơ, vật tư phục vụ các ngành công nghiệp; phụ tùng động cơ, vật tư, thiết bị tàu thủy. Bán buôn thiết bị hàng hải. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh. Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn phương tiện vận tải; máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành dầu khí. Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị vỏ container. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tàu biển. Bán buôn hạt nhựa, bông, sợi, vải, phân bón, hàng kim khí điện máy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển; Môi giới thuê tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Giao nhận hàng hóa; Đại lý vận tải đường hàng không; Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Đại lý vận tải; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giám định thương mại. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển: Thuyền và tàu thương mại, Cho thuê thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển. Cho thuê thiết bị vỏ container. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo thuyền viên. |