0312336950 - CÔNG TY TNHH VÕ ĐẮC
CÔNG TY TNHH VÕ ĐẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | VO DAC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312336950 |
Địa chỉ | 8/2A Nguyễn Văn Lượng, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VÕ ĐỨC NHÃ |
Ngày hoạt động | 2013-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312336950 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất pa nô quảng cáo, bảng hiệu, hộp đèn, băng rôn, chữ nổi, áp phích (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Bán buôn xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp và phụ tùng khác. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; thiết bị ngành dệt may; thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gỗ các loại. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn mủ cao su, phân bón, giấy và các sản phẩm từ giấy, hoá chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), bao bì các loại, panô quảng cáo, bảng hiệu, hộp đèn, băng rôn, chữ nổi, áp phích, decal vi tính |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hoả, ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất nhà và văn phòng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị trong xây dựng, nông - lâm nghiệp và công nghiệp, thiết bị dầu khí |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
9319 | Hoạt động thể thao khác (không hoạt động tại trụ sở). |