0220 |
Khai thác gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May, gia công trang phục |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tái chế phế thải, thuộc da tại trụ sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công trần vách thạch cao. Xây dựng công trình dân dụng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy. Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe cơ giới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động, nhựa, hạt nhựa, vật tư y tế. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế công trình điện nước. |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |