0312280546-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ VIỆT THỊNH VƯỢNG
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông, lâm, ngư nghiệp, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, động cơ máy nổ, động cơ điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông, lâm, ngư nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc phục vụ ngành công nghiệp, động cơ máy nổ, động cơ điện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm. Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông sản (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh và Quyết định số 01/QÐ-UBND ngày 04/01/2012 của UBND thành phố Hồ Chí Minh về việc kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, không cồn. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông, lâm, ngư nghiệp, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, động cơ máy nổ, động cơ điện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát, cà phê, sinh tố (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng). |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh Karaoke) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại. Dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: hoạt động của các đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, cho thuê áo cưới, thiết bị phục vụ hội thảo, hội nghị. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục nhịp điệu, yoga, khiêu vũ, múa, hát, thể dục thể hình ( trừ hoạt động kinh doanh câu lạc bộ khiêu vũ, vũ trường) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Kinh doanh giặt khô, giặt ướt, là ...các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in) |