0312274077-001 - CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ IMEIGS
CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ IMEIGS | |
---|---|
Mã số thuế | 0312274077-001 |
Địa chỉ | Lầu 1, Tòa nhà An Khánh, Số 52 Song Hành, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ THÙY TRANG Ngoài ra PHAN THỊ THÙY TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312274077-001 lần cuối vào 2024-01-04 07:25:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Chế biến suất ăn công nghiệp (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Gia công sản phẩm bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công, chế tác đá quý. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng; bán buôn xi măng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tượng phật, linh vật phong thủy, đá phong thủy. Bán lẻ hoa, cây cảnh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ đồ cổ; hoạt động của nhà đấu giá (bán lẻ) và không hoạt động tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (trừ bán lại hạ tầng viễn thông và mạng cung cấp). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý đổi ngoại tệ cho tổ chức tín dụng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế công trình). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức lễ hội, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung học chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh). |