0312245252 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỀN MÓNG PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỀN MÓNG PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0312245252 |
Địa chỉ | Số nhà 1.17 cao ốc 9View Appartment, Số 1 Đường số 1, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ QUANG XUÂN |
Điện thoại | 0937278081 |
Ngày hoạt động | 2013-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312245252 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác chi tiết: Hoạt động thăm dò khoáng sản |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến, rang xay cà phê (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; Thi công ép cọc bê tông cốt thép; Thi công cọc khoan nhồi; Thi công đóng cọc; Xây dựng công trình cấp nước, thoát nước; Xây dựng công viện cây xanh; Xây dựng công trình chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông, công trình điện trung và hạ thế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê rang xay |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG; dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Quán cà phê, giải khát, sinh tố, nước quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình dân dụng - công nghiệp. - Thiết kế cơ điện công trình. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Đánh giá, xác nhận chất lượng công trình hoặc hạng mục, bộ phận công trình xây dựng phù hợp vơi thiết kế, quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu kỹ thuật áp dụng cho công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường. Lập phương án cải tạo, phục hồi môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |