1312 |
Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Sản xuất hình nộm (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất hình nộm (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất hình nộm (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất tủ điện; sản xuất thiết bị điện công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, vải và hàng dệt khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị liên quan ngành cơ khí. Bán buôn các sản phẩm cơ khí. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, tạo mẫu thời trang (trừ thiết kế công trình) |