0312184578 - CÔNG TY TNHH VINATOMITCO
CÔNG TY TNHH VINATOMITCO | |
---|---|
Mã số thuế | 0312184578 |
Địa chỉ | 526 Đào Sư Tích, ấp 3, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC HƯƠNG Ngoài ra LÊ QUỐC HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903 821 594 |
Ngày hoạt động | 2013-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312184578 lần cuối vào 2023-12-23 19:54:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các loại cửa nhôm, cửa sắt. Sản xuất các sản phẩm bằng inox (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm bằng nhựa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa thang máy |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản); lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt cửa nhôm, cửa sắt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . Lắp đặt nhôm kính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn vỏ xe |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thang máy và phụ tùng thang máy. Bán buôn máy móc thiết bị lọc nước tinh khiết. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn dầu Do, FO, than, củi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép; Bán buôn tôn, nhôm, đồng, inox (không hoạt động tại trụ sở) (trừ phế liệu, phế thải kim loại) (trừ bán buôn vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn ván ép, ván sàn, gỗ ghép, gỗ cao su, gỗ tram, củi; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn bột trét tường, tôn lợp nhà, thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các loại cửa nhôm, cửa sắt. Bán buôn nhựa đường, bê tông nhựa nóng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Lập dự án đầu tư. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, lập dự toán công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng công trình) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng |