0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị, công cụ cầm tay; sản xuất, lắp ráp thiết bị điện; sản xuất sản phẩm bằng inox; sản xuất thiết bị trường học, gia đình bằng kim loại; sản xuất mô hình điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp. |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất mô hình xe ô tô, xe mô tô (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, âm thanh, thang máy, cầu thang tự động, hút bụi (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn mô hình xe ô tô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô hình xe mô tô |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn mô hình điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp. Bán buôn thiết bị trường học. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn dụng cụ cầm tay |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì bằng gỗ. Bán buôn giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. Bán buôn thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ cầm tay |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị công và nông nghiệp. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |