0312104131 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀN QUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀN QUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0312104131 |
Địa chỉ | 90 Đường số 2 KDC Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Mai Thị Hồng Anh ( sinh năm 1985 - Tiền Giang) |
Điện thoại | 0938703007 |
Ngày hoạt động | 2013-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312104131 lần cuối vào 2023-12-23 17:11:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất đinh vít, kẹp sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bàn sắt, kệ sắt, xe kéo bằng sắt, xe đẩy bằng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng; Xây dựng cơ sở hạ tầng công trình xây dựng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bán buôn kính xây dựng, bán buôn sơn, véc ni, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn đồ bảo hộ lao động, bu lông, dây đai các loại, đinh, ốc vít, lò so. Bán buôn bàn sắt, kệ sắt, xe kéo bằng sắt, xe đẩy bằng sắt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni, bán lẻ kính xây dựng, bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác, bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh; ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, giao nhận hàng hóa, dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu cầu đường, thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường; Thẩm tra kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn pháp lý); Tư vấn thẩm tra thiết kế-dự toán: công trình cầu-đường bộ; công trình viễn thông công nghệ thông tin; công trình xây dựng. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường, thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc công trình dân dụng – công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |