0312075480 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HUỲNH GIA BẢO
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HUỲNH GIA BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH GIA BAO CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM HUỲNH GIA BẢO |
Mã số thuế | 0312075480 |
Địa chỉ | 73/1/6 Đường số 1, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THẾ SỰ Ngoài ra HUỲNH THẾ SỰ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909 259 952 |
Ngày hoạt động | 2012-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312075480 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, tái chế phế thải) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện đến 35KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành nông - ngư cơ; thiết bị cơ khí; thiết bị chống trộm - chống cháy - chống sét. Bán buôn thiết bị ngành quảng cáo - xăng dầu - nước. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn vật tư, phụ tùng bơm xăng dầu. Bán buôn phân bón. Bán buôn que hàn, vật liệu ngành quảng cáo, giấy, bao bì, cao su, hạt nhựa. Bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm inox. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |