0312071479 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUANG PU TAO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUANG PU TAO | |
---|---|
Tên quốc tế | HUANG PU TAO SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312071479 |
Địa chỉ | 64/5 Đường số 14, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯƠNG NIỆM TỪ |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2012-11-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312071479 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN QUẢN LÝ VLC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy vi tính (CPC 8450); Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC633) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải -Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (CPC 9401) (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác -Chi tiết: Dịch vụ làm sạch khí thải (CPC 94040); Dịch vụ xử lý tiếng ồn (CPC 94050); Dịch vụ đánh giá tác động môi trường (CPC 94090) (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 51641) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -Chi tiết: Dịch vụ sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (CPC 5161) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . Dịch vụ hàn và lắp đặt ống dẫn nước (CPC 5162, không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng -Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: cây xanh (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: vải, hàng may sẵn, giày dép (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: dụng cụ y tế; văn phòng phẩm (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: - máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - máy móc, thiết bị y tế; - máy móc, thiết bị ngành xử lý và bảo vệ môi trường; - thiết bị bảo hộ lao động; - máy móc, thiết bị, phụ tùng, linh kiện máy văn phòng, ngành công nghiệp, phòng cháy, chữa cháy (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: sắt, thép, kim loại màu (trừ vàng) (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: -tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; -xi măng; -gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; -kính xây dựng; -sơn, vécni; -gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; -đồ ngũ kim; -vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: thảm cỏ xanh, cỏ nhân tạo; hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); chất tẩy rửa (Thực hiện theo Quyết định 10/2007/QĐ-BTM) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ (CPC 7121+7122). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ (CPC 7123). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ công-ten-nơ (CPC 7411). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ thông quan. Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748). Các dịch vụ khác (một phần CPC 749). |