0312032141 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỄN THÔNG ĐẠI PHÚ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỄN THÔNG ĐẠI PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHU TELECOM TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI PHU TELECOM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312032141 |
Địa chỉ | 232/41A Đông Hưng Thuận 2, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Trần Thanh Tú |
Ngày hoạt động | 2012-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312032141 lần cuối vào 2024-01-04 18:39:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sim, card điện thoại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật); thẩm tra dự án, dự toán xây dựng; lập dự án đầu tư. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |