0311998856 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TÂM THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TÂM THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM THANH MEDICINE AND PHARMACY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAM THANH MEDIC JSC |
Mã số thuế | 0311998856 |
Địa chỉ | Số 1, ngõ 70 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG HOÀI CHI Ngoài ra TRƯƠNG HOÀI CHI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437728188 |
Ngày hoạt động | 2012-10-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311998856 lần cuối vào 2024-01-01 23:27:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: Trồng cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất thuốc nhuộm, chất nhuộm từ bất kì nguồn nào dưới dạng cơ bản hoặc chất cô đặc (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nước chưng cất (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các sản phẩm thơm tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội (không hoạt động tại trụ sở). |