0311976901 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRƯƠNG ASIA
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRƯƠNG ASIA | |
---|---|
Tên quốc tế | LE TRUONG ASIA PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311976901 |
Địa chỉ | 161/28/32 đường Bình Trị Đông, Khu phố 3, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Hồng Trương Ngoài ra Lê Hồng Trương còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906700161 |
Ngày hoạt động | 2012-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311976901 lần cuối vào 2023-12-31 02:48:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở và sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: đúc khuôn sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các chi tiết khuôn đúc gia dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị trong ngành xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, lắp đặt, hoàn thiện công trình xây dựng. Lắp sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà, phủ giấy dán tường, lợp ngói, ốp sàn. Cắt, đá. Lắp đặt khung sắt, khung gỗ cho các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ gia dụng. Bán buôn đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt như: quạt điện, lò vi sóng, máy đun nước bằng điện, bàn là, nồi cơm điện, tủ lạnh, máy điều hòa nhiệt độ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán hàng kim khí điện máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn sản phẩm từ plastic (trừ phế thải nhựa). Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thuốc trị bệnh cho thủy sản, gia súc. Bán buôn thức ăn thủy sản, gia súc, gia cầm. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |