0311938790-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TA&G
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TA&G | |
---|---|
Mã số thuế | 0311938790-002 |
Địa chỉ | Thửa đất số 161, tờ bản đồ số 30, ấp Đồng Sặc, Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311938790-002 lần cuối vào 2024-01-03 23:39:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không Chế biến, bảo quản thuỷ sản tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không Chế biến, bảo quản thuỷ sản tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không sản xuất, gia công, xay xát tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1072 | Sản xuất đường (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (thực hiện theo quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh ) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn; - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao; - Sản xuất vải lót máy móc; - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật. (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không may trang phục tại trụ sở chi nhánh) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất xi măng - Sản xuất vôi - Sản xuất thạch cao (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp; - Bán buôn thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh; - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép ( trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. ( trừ hoạt động bãi cát) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phịm) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động môi giới thương mại; - Tư vấn về công nghệ khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm nhạc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng và thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |