0311899774-006 - CHI NHÁNH TRUYỀN HÌNH CÁP HTVC BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUYỀN THÔNG HTV
CHI NHÁNH TRUYỀN HÌNH CÁP HTVC BÌNH DƯƠNG - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUYỀN THÔNG HTV | |
---|---|
Mã số thuế | 0311899774-006 |
Địa chỉ | Số 21B Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Bình Hòa, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG PHONG Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838110022 |
Ngày hoạt động | 2019-01-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311899774-006 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt trang thiết bị, máy móc trong lĩnh vực đêện tử, viễn thông, truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: dịch vụ lắp đặt truyền hình cáp, vệ tinh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Kinh doanh hàng hóa viễn thông chuyên dùng, thiết bị vô tuyến điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn trang thiết bị, máy móc, phụ tùng liên quan đến điện tử- viễn thông |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) (không hoạt động tại trụ sở) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (doanh nghiệp phải thực hiện theo đúng những quy định của pháp luật) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: - Thiết lập mạng viễn thông, chi tiết: Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất trong phạm vi toàn quốc (trên 30 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương). Thiết lập mạng viễn thông cố định vệ tinh và di động vệ tinh. - Cung cấp dịch vụ viễn thông. - Kinh doanh dịch vụ truyền hình trả tiền. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông. Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet . |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ. Hoạt động tư vấn, dịch vụ bản quyền tác giả, quyền liên quan (không có nội dung tư vấn pháp luật). Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |