0146 |
Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1311 |
Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1520 |
Sản xuất giày dép ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn bột giấy, kiềm cắt da, cắt móng, găng tay cao su |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |