0311875660 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHD
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NHD | |
---|---|
Mã số thuế | 0311875660 |
Địa chỉ | 207 Đường Thống Nhất, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ HOÀNG LONG ( sinh năm 1971 - Vĩnh Long) Ngoài ra HỒ HOÀNG LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0369393329 |
Ngày hoạt động | 2012-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đã chuyển cơ quan thuế quản lý |
Cập nhật mã số thuế 0311875660 lần cuối vào 2024-06-20 01:06:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Hoạt động xay xát gạo: sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua; Sản xuất bột thô: sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác; Sản xuất bột gạo; Xay rau: sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác; chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc; Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô; Sản xuất bột ngô ẩm; Sản xuất đường gulucô, mật ong nhân tạo, inulun; Sản xuất glutein; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn; Sản xuất dầu ngô |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh, hoặc thịt tươi; Sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không; Sản xuất các thức ăn sẵn khác (phục vụ bữa trữa, bữa tối); Sản xuất các món ăn từ cá đông lạnh dạng viên và khoanh nhỏ; Sản xuất món ăn từ rau; Sản xuất bánh pizza dạng động lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ yến (không hoạt động tại trụ sở). Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết suất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; Sản xuất giấm; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; Sản xuất sữa tách bơ và bơ; Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu truyền thống; Pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu vang; Sản xuất rượu từ chiết xuất của nho; Pha chế các loại rượu vang; Sản xuất rượu không cồn và có độ cồn thấp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất cửa các sản phẩm hương liệu tự nhiên; nước hương liệu nguyên chất chưng cất, sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhang, tinh dầu các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt. Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chồ ngồi trở xuống) Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; Bán buôn ô tô vận tải, xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa tươi (không hoạt động tại trụ sở), hoa vải, hoa khô |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả, chè, đường; Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn bột cá, mỡ cá, hàng thủy sản; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn cà phê, hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ tổ yến |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh; Bán buôn rượu vang; Bán buôn bia; Mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu; Rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn; Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng cahi khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, hàng lưu niệm, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), hàng trang trí nội thất, chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm), đá quý, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, xe đạp điện, hàng điện lạnh, hàng kim khí điện máy. Bán buôn đồ điện gia dụng, camera quan sát. bán buôn thiết bị điện - báo động. Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm, dụng cụ, thiết bị y tế, thực phẩm chức năng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, đóng tàu, xăng dầu, nước. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, nông ngư nghiệp, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sân khấu, điện ảnh. Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, dây cáp điện, động cơ điện. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, linh kiện máy may công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, ống thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng), kết cấu thép, thép phôi, ống kim loại màu (trừ vàng miếng), tôn, thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa đường, bê tông, nhựa nóng, khuôn mẫu, ván ép, ván sàn, ống nước. Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sợi dệt, bột giấy. Bán buôn nhôm tấm, inox, đồng, thùng carton, bao bì nhựa, các loại khuôn mẫu. Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy nhăn, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy, sơn nước, bột trét tường. Bán buôn tinh dầu trầm, dầu thơm và hương liệu; Bán buôn hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu vang, bia; Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, cò hoặc không có ga như: côla côla, pepis côla, nước cam, chanh, nước quả khác; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, máy in, thiết bị viễn thông |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sơn, vécni trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa; Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác. Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khắn giấy thơm. Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, thực phẩm chức năng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nhang |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, Môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Lập dự án công trình xây dựng. thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, cảng biển, bấn thủy nội địa, bến du lịch đường thủy. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, cảng biển, bến thủy nội địa, bến du lịch đường thủy. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát đóng mới và sửa chữa tàu thủy, công trình nổi, giàn khoan, kho chứa xăng dầu, hóa chất. Kiểm trq chất lượng công trình. Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng. Đo đạc bản đồ. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Dịch vụ kiến trúc. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật bao gồm việc thẩm định các lắp đặt kết cấu, cơ học và điện của tòa nhà. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ. Dịch vụ quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan đô thị. Các công tác thi công khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê các loại xe chuyên dùng trong ngành xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |