0311820823 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TƯỜNG XANH PHỐ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TƯỜNG XANH PHỐ | |
---|---|
Tên quốc tế | URBAN GREEN WALL TRADING & SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | URBAN GREEN WALL CO., LTD |
Mã số thuế | 0311820823 |
Địa chỉ | Số nhà 36/106 đường Lê Thị Hồng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN NAM Ngoài ra NGUYỄN XUÂN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311820823 lần cuối vào 2023-04-21 01:12:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: hoạt động cắt, xén, tỉa, chăm sóc cây cảnh |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa, cây cảnh, hạt giống, nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và dụng cụ làm vườn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng, phế liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa; - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn phụ liệu may mặc. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ y khoa). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: cho thuê hoa, cây cảnh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: hoạt động điêu khắc (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |