0311780063 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ HB
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ HB | |
---|---|
Tên quốc tế | HB TECHNOLOGY PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HB TECH PRO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311780063 |
Địa chỉ | 48 Đường TCH 26, Khu phố 3, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN BẠO Ngoài ra LÊ VĂN BẠO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908169557 |
Ngày hoạt động | 2012-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311780063 lần cuối vào 2023-12-23 09:06:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại rau, đậu, hoa lan và các loại hoa khác (không hoạt động tại trụ sở). Trồng rau sạch, râu mầm sạch. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng các loại cây lấy củ (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: sơ chế, hoàn thiện sản phẩm và làm sạch rau sạch |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chả giò, trà bông, thịt hộp (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh, phân hữu cơ; Sản xuất chất lỏng ni tơ; Sản xuất chế phẩm vi sinh, chế phẩm sinh học, chế phẩm sinh học chứa vi sinh, chất lên men (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị ngành xử lý chất thải-môi trường-công nghiệp-ngư nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các loại rau, đậu, các loại củ, trái cây (không hoạt động tại trụ sở).Bán buôn chả giò, trà bông, thịt hộp. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý chất thải-môi trường-công nghiệp-ngư nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phân bón. Bán buôn giống hoa, hạt giống, giống cây trồng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân vi sinh, phân hữu cơ. Bán buôn chất lỏng ni tơ. Buôn bán chế phẩm vi sinh, chế phẩm sinh học, chế phẩm sinh học chứa vi sinh, chất lên men. Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chả giò, trà bông, thịt hộp. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ phân bón. Bán lẻ hoa, cây cảnh các giống hoa, hạt giống, giống cây trồng; Bán lẻ các loại rau, đậu, các loại củ, trái cây (không hoạt động tại trụ sở). Bán lẻ phân vi sinh, phân hữu cơ. Bán lẻ chất lỏng ni tơ. Buôn lẻ chế phẩm vi sinh, chế phẩm sinh học, chế phẩm sinh học chứa vi sinh, chất lên men. Bán lẻ thức ăn gia súc, gia cầm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường; tư vấn công nghệ |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói rau sạch (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |