0311622109 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI COMPOSITE NGUYÊN DŨNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI COMPOSITE NGUYÊN DŨNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN DUNG TRANSPORT TRADING PRODUCT COMPOSITE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN DUNG FRP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311622109 |
Địa chỉ | 65 Võ Thị Thừa, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TẤN DŨNG Ngoài ra VÕ TẤN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0836026876 - 0906 |
Ngày hoạt động | 2012-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0311622109 lần cuối vào 2024-01-16 14:03:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng nấm, rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng ngô, cây, trồng cỏ và quy hoạch, trồng cây làm phân xanh |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây (không hoạt động tại trụ sở) |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Đóng hộp |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết : sản xuất sản phẩm may sẵn từ bất kỳ nguyên liệu nào (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết : (không thuộc da, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da. Sản xuất quần áo bảo hộ lao động. Sản xuất giày dép từ nguyên liệu dệt không có đế |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa, nhựa composite, nhà vệ sinh công cộng, thùng rác các loại, thiết bị trường học, thiết bị phục vụ vui chơi giải trí, bồn chứa hóa chất ( trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : gia công cơ khí, đóng mới thùng xe ô tô (không hoạt động tại trụ sở ) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết : Sản xuất giường bệnh với các thiết bị kèm theo, bàn mổ (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, sữa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, thiết bị tiết kiệm năng lượng, máy lạnh, máy nước nóng, máy lọc nước, bồn nước, ống nước, hàng kim khí điện máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết : xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở ) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và phụ tùng - thiết bị |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn cây xanh, cây kiểng (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, nội ngoại thất: giường, tủ , bàn ghế. Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hằng hải, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, thiết bị tiết kiệm năng lượng, máy nước nóng, máy lạnh, máy lọc nước, bồn nước, ống nước và phụ kiện. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), sản phẩm nhựa, nhựa composite : nhà vệ sinh công cộng, thùng rác các loại, thiết bị trường học, thiết bị vui chơi giải trí, bồn chứa hóa chất. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Tư vấn xây dựng công trình công viên cây xanh (trừ thiết kế, giám sát, khảo sát xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh lưu động, thùng rác công cộng |