1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở). |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vải địa dùng cho xây dựng (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan , gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở). |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở). |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa carton, túi giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất cơm đóng hộp (không hoạt động tại trụ sở). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu phụ liệu may mặc và giày dép, tơ, xơ, sợi dệt, nón, găng tay, sản phẩm từ plastic, simili, màng nhựa (áo mưa), màng phủ ruộng muối |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu bia, quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |