0311537911 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH THANH DANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH THANH DANH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DANH PRODUCING TRADING SERVICE TOURIST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH DANH PRODUCING TRADING SERVICE TOURIST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311537911 |
Địa chỉ | 3/45 Đường số 86, ấp Xóm Đồng, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thúy |
Điện thoại | 0968839869 - 0989035 |
Ngày hoạt động | 2012-02-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311537911 lần cuối vào 2024-06-19 22:03:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1150/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận 9 ngày 17/04/2017.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa chi tiết: Khai thác đánh bắt thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất, gia công giày, dép (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: Sản xuất các loại sơn (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải nhựa) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất bột trét tường (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: sản xuất gạch không nung, vữa tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại bao bì (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải, chế biến gỗ), thiết bị dạy nghề. thiết bị giáo dục |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe ô tô, đầu kéo, rơ móoc. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và linh kiện ô tô, đầu kéo, rơ móoc. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, vải sợi, da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị xử lý môi trường, máy móc, thiết bị dạy nghề, thiết bị giáo dục. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn kim loại, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn các loại sơn, bộ trét tường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại . Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn giấy, bao bì, hàng gỗ mỹ nghệ, sơn mài, phân bón, bếp gas và linh kiện (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Bán buôn các sản phẩm từ Plastic và cao su. Bán buôn hạt nhựa dạng nguyên sinh. Bán buôn gỗ xây dựng và các sản phẩm từ gỗ. Bán buôn hàng trang trí nội ngoại thất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động của trụ sở). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |