0311506705 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH SÀI GÒN MÊ KÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH SÀI GÒN MÊ KÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON ME KONG PROJECT CONSTRUCTION INSTALLATION AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAGMECONS |
Mã số thuế | 0311506705 |
Địa chỉ | Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NAM ( sinh năm 1977 - An Giang) |
Điện thoại | 0839722123 |
Ngày hoạt động | 2012-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0311506705 lần cuối vào 2024-01-21 01:41:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TÂM ÁNH DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, sản xuất nông nghiệp. + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại. + Nhà ga hàng không, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, kho chứa hàng. + Nhà phục vụ tôn giáo, tín ngưỡng. + Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng (loại trừ cải tạo các công trình xây dựng đúc sẵn hoàn chỉnh từ các bộ phận tự sản xuất nhưng không phải bê tông) + Xây dựng các công trình cộng nghiệp, loại trừ các công trình nhà được phân vào nhóm ngành 4293 (xây dựng công trình chế biến chế tạo) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như: + Hệ thống thủy lợi (kênh) + Hồ chứa - Xây dựng các công trình: + Hệ thống nước thải, bao gồm sửa chữa + Nhà máy xử lý nước thải + Trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng các công trình như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu, cửa cống) + Đê và đập - Hoạt động nạo vét đường thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình như: - Nhà máy sản xuất hóa chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. - Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng - Nhà máy chế biến thực phẩm, nông sản... |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ kinh doanh đại lý truy cập internet) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. Lập dự án đầu tư công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch chi tiết, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cầu, đường bộ |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ dịch vụ điều tra và các loại thông tin nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |