0311504465 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM HÒA TIẾN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM HÒA TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HOA TIEN SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM HOA TIEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311504465 |
Địa chỉ | 83/13 Lê Văn Linh, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ YẾN |
Điện thoại | 0945881899 |
Ngày hoạt động | 2012-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311504465 lần cuối vào 2024-06-19 19:20:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: khai thác và chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Khai thác gỗ và chế biến gỗ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: chế biến ép dầu hạt điều , dầu phộng (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, cho động vật trang trại, chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp chi tiết: Sản xuất và chế biến phân đạm nitơ nguyên chất hoặc hỗn hợp phân lân, phân kali, phân urê, phân lân thô tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: thu gom và vận chuyển rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: thu gom và vận chuyển rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) . |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: rác y tế, hoạt động của các phương tiện xử lý và tiêu hủy rác thải từ các cơ sở y tế, rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ chi tiết: phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lắp mặt bằng, thu dọn chuẩn bị mặt bằng xây dựng . |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác: săm, lốp, ắcquy, đèn, các phụ tùng điện và nội thất ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, các loại gia súc, gia cầm sống, thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản, cà phê, chè đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, dầu mỡ, động thực vật khác, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước hoa quả. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;hàng kim khí điện máy, máy điều hòa không khí; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; đồ dùng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; máy khoan; máy ghiền; máy phát điện; động cơ điện, máy biến thế, động cơ nổ, máy bay, máy dệt, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy may. Bán buôn thiết bị, vật tư điện, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện và thiết bị mạch điện khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: đại lý kinh doanh xăng dầu ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt thép, vàng, bạc và kim loại quý khác. Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, chì, nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; kính xây dựng; sơn, véc ni;gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ;vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống nước, ống dẫn, khớp nối, vòi nước, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn đá quý; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép.Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn trụ điện, trụ sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe máy (trừ kinh doanh vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |