0311239175 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU HUỲNH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU HUỲNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0311239175 |
Địa chỉ | 16 Đường số 2, Khu phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG MỸ DUNG |
Điện thoại | 08 66768290 |
Ngày hoạt động | 2011-10-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311239175 lần cuối vào 2024-01-19 01:35:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Dịch vụ nhuộm các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh, cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở). Chia cuộn giấy nhám. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). Môi giới. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức. Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn vật liệu, thiết bị nha khoa. Bán buôn dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy san, máy ủi, máy trải nhựa, máy rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, cần cẩu xây dựng, máy điều hòa nhiệt độ, máy giặt, máy sấy, thiết bị vệ sinh. Bán buôn máy mài. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn máy chà nhám, máy cắt, máy đánh bóng, máy khoan, máy tháo lắp dây đai. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán buôn nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng. Bán buôn sơn, vécni. bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn phụ liệu ngành xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ốc vít, khóa. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đồng hồ nước, búp bê, thú nhồi bông, thiệp mừng, hạt giống (trừ các loại đậu), cây cảnh. Bán buôn giấy. Bán buôn mica, đề can, vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa. Bán buôn dây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, dung môi, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan, mũi khoan. Bán buôn khung tranh các loại. Bán buôn thiết bị, dụng cụ dạy học. Bán buôn sản phẩm inox. Bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị. Bán buôn cổng an ninh, cổng từ các loại. Bán buôn tem dán giá hàng hóa. Bán buôn thùng carton, thùng phi sắt, thùng phi nhựa, hạt nhựa PP |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. Môi giới thuê tàu biển. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công). Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn quản lý chất lượng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình và tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh các loại. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |