0311176687 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG AN PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHUC ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | AN PHUC ARCHITECTURE AND CONSTRUCTION CORP |
Mã số thuế | 0311176687 |
Địa chỉ | 83 Trần Kế Xương, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỮU PHƯỚC Ngoài ra LÊ HỮU PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909003714 |
Ngày hoạt động | 2011-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311176687 lần cuối vào 2024-06-19 18:36:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHẠM CHƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan khai thác nước ngầm (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt và cầu, đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, cấp thoát nước, thủy lợi, thủy điện, cảng biển; công trình xử lý chất thải, rác thải, môi trường. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trì nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn và quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình thủy lợi. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế cấp - thoát nước. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm đò địa chất, nguồn nước. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý. Hoạt động quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế trang web, thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |