0311106496 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG TECAPRO
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG TECAPRO | |
---|---|
Tên quốc tế | TECAPRO TELECOM JOINT STOCK |
Tên viết tắt | TECAPRO TELECOM |
Mã số thuế | 0311106496 |
Địa chỉ | 18A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIẾT PHONG |
Điện thoại | 0918165230 |
Ngày hoạt động | 2011-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311106496 lần cuối vào 2024-06-20 08:42:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh … |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, đo xa và các trạm rada; - Điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với một hoặc nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền/nhận viễn thông từ hệ thống vệ tinh; - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; Lập trình các phần mềm nhúng; … |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: - Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; - Thiết lập mạng xã hội; - Dịch vụ thương mại điện tử … |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ số hóa dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu, … |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng, phương tiện vận tải) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông; dịch vụ kỹ thuật môi trường; tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính (gồm sản xuất lắp đặt các loại Tổng đài điện thoại tự động kĩ thuật số có dung lượng từ 24 đến 1008 số; thiết bị liên lạc chỉ huy, điện thoại đa hướng; giao ban xa; tổng đài phân phối cuộc gọi cho dịch vụ 108; hộp thư trả lời tự động …) |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |