0311054939 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SEN VIỆT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SEN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SEN VIET HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SEVIHECO.,LTD |
Mã số thuế | 0311054939 |
Địa chỉ | 6/18B Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Thị Duy Linh |
Ngày hoạt động | 2011-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311054939 lần cuối vào 2023-12-31 16:23:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH BÌNH MINH P.A.T.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, báo động chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải; lắp đặt đồ gỗ nội ngoại thất. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê, sâm, thực phẩm chức năng. Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; xe đạp điện và phụ tùng; kính mắt; hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, hàng kim khí điện máy. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, báo động, chống trộm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn dụng cụ làm móng và dụng cụ làm tóc. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại. Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |