0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở) |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 |
Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1072 |
Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1102 |
Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may thêu vi tính. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất giấy và các sản phẩm từ giấy (trừ sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất máy làm giấy và giấy bìa (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất băng, đĩa (trừ tái chế phế thải). Sản xuất, chế biến muối (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác, đông vật thân mềm; thực phẩm; nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn muối, yến thành phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn ly nhựa, ống hút |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Bán buôn băng, đĩa từ; băng đĩa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Bán buôn bột giấy. Bán buôn hạt nhựa, nguyên liệu sản xuất băng, địa; giấy. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, đấu giá bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: Hoạt động của câu lạc bộ bi da. |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |