0310840986 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC VÂN ANH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC VÂN ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC VAN ANH SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310840986 |
Địa chỉ | 234 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH TUẤN |
Điện thoại | 0917188286 |
Ngày hoạt động | 2011-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0310840986 lần cuối vào 2024-06-20 01:02:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất phong bì, bưu thiếp (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông - lâm (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn tinh bột, khoai mì, bột báng, các loại bột; - Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hệ thống camera; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc,thiết bị điện ,vật liệu điện (máy phát điện ,động cơ điện,dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc,thiết bị ,và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may da giày; Bán buôn máy móc,thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc thiết bị âm thanh, ánh sáng; Bán buôn máy lạnh, máy nước nóng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox, tôn, đồng nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn bê tông móng, nhựa đường; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn vật tư ngành quảng cáo; Bán buôn bình ắc quy. - Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp và hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn mực in, nhựa tổng hợp,nhựa nguyên sinh PP.PF; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, bán buôn bao bì nhựa; Bán buôn thùng carton; - Bán buôn nhựa các loại, các sản phẩm từ nhựa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ gia dụng, đồ điện lạnh, máy lạnh, tủ lạnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ chảo chống dính, bếp gas, ấp đun nước, máy hút mùi, chổi lau nhà, bút chấm đọc thông minh, nồi cơm điện, lẩu điện, nồi đa năng, bếp từ, bộ nồi, lò vi sóng, lò nướng, máy là sữa chua, máy khử độc rau quả ozone, cây lau nhà đa năng, máy làm rau mầm, máy làm kem, máy làm sữa đậu nành, máy xay sinh tố, máy pha cà phê, phụ kiện máy pha cà phê |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nâng hạ container, xếp dỡ hàng hóa (trừ xếp dỡ hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |