0310797498-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VJEPA LOGISTICS
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH VJEPA LOGISTICS | |
---|---|
Mã số thuế | 0310797498-001 |
Địa chỉ | A39 Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ ĐẶNG THÀNH TRUNG Ngoài ra VÕ ĐẶNG THÀNH TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310797498-001 lần cuối vào 2023-12-31 14:20:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh), cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, hàng may sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị đo lường. Bán buôn máy chế biến thực phẩm. Bán buôn máy móc, thiết bị nuôi trồng thủy sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn bông vải. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biễn |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |