0310755346 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT DẦU KHÍ PVE
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KHẢO SÁT DẦU KHÍ PVE | |
---|---|
Tên quốc tế | PVE OIL GAS SURVEY CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PVE SC |
Mã số thuế | 0310755346 |
Địa chỉ | Lầu 6, Tòa nhà PV Gas, 673 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU THÀNH ( sinh năm 1985 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 028 3784 0470 |
Ngày hoạt động | 2011-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Cập nhật mã số thuế 0310755346 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây tràm. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch không nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo các sản phẩm công nghiệp Dầu khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa phao tiêu đường thủy; Gia công chế tạo các loại thiết bị cơ khí (gang, thép, ...) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa các thiết bị cơ khí, thiết bị điện-điện lạnh-điện tử, thiết bị thông tin liên lạc và hàng không (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt và tháo dỡ các công trình dầu khí như: giàn khoan, đường ống dẫn xăng-dầu-khí đốt (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống, hầm) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện hạ thế, trung thế, hạ thế, trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kĩ thuật, cầu cảng, đường thủy nội địa, hàng hải, bưu chính viễn thông, công trình hạ tầng kĩ thuật đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan lỗ kỹ thuật, lấy mẫu thử để kỹ thuật về địa chất, địa vật lý các công trình xây dựng dầu khí, công trình dân dụng và công nghiệp. San lấp mặt bằng, tạo mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trong nhà và ngoài trời, điện chiếu sáng đô thị, điện công nghiệp, điện nhà xưởng, điện công trình, điện dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, đèn trang trí các loại; Lắp đặt hệ thống Phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống camera quan sát. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các loại thiết bị cơ khí (gang, thép, ...); Buôn bán máy móc thiết bị, vật tư Phòng cháy chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Buôn bán xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (không sản xuất tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép, bạc và kim loại quý khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Đo đạc, định vị vị trí các công trình biển. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, lập dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát, lập dự án đầu tư thiết kế kỹ thuật, lập dự toán công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Hoạt động kiểm tra các công trình ngầm dưới nước, dưới đất; Kiểm tra không phá hủy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng hải, hầm, cống). Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình cấp, thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Giám sát công trình: Công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kiểm tra đánh giá hiện trạng các công trình dầu khí, công trình công nghiệp và dân dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng. Thuê và chi thuê máy móc thiết bị phục vụ ngành dầu khí |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |