0310745080-003 - CHI NHÁNH CẨM MỸ - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN VƯƠNG
CHI NHÁNH CẨM MỸ - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN VƯƠNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH CẨM MỸ CÔNG TY TÂN VƯƠNG |
Mã số thuế | 0310745080-003 |
Địa chỉ | Đường tỉnh 764, tổ 18, ấp Láng Lớn, Xã Xuân Mỹ, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Anh Thư ( sinh năm 1998 - Đồng Nai) Ngoài ra Huỳnh Anh Thư còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2023-05-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310745080-003 lần cuối vào 2023-12-05 17:33:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác chi tiết: Trồng ngô cây làm thức ăn gia súc (không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả chi tiết: Trồng chuối (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Xử lý cây trồng; phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: sấy lúa. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết : Khai thác yến sào |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: xay xát thóc lúa, lau bóng gạo, sấy cám. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành chăn nuôi, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, sơ chế, phân loại than đá; Sản xuất nhiên liệu đốt từ trấu, nghiền trấu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ hoặc đập các tòa nhà và các công trình xây dựng khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Những hoạt động chuẩn bị cho mặt bằng xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) . Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt điều; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc, phụ liệu may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động, thẻ cào, sim số và thiết bị truyền thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá, nhiên liệu rắn khác: củi, trấu, tro (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động, thẻ cào, sim số và thiết bị truyền thông. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ kho bãi đối với các loại hàng hóa trong kho chứa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh (không hoạt đông tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |