0310728310 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN HƯNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HUNG INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN HUNG IT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310728310 |
Địa chỉ | VP12.01 Cao ốc Thái An, Số 2209 Quốc Lộ 1A, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH PHÚC Ngoài ra NGUYỄN THANH PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 36026099 |
Ngày hoạt động | 2011-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0310728310 lần cuối vào 2024-01-14 00:03:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ ngành giao thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở doanh nghiệp) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phương tiện phòng cháy chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, bình ắc quy phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ rửa xe; - Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn đấu thầu; - Lập dự án đầu tư; - Lập tổng dự toán - dự toán công trình; - Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Tư vấn nghiên cứu thị trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cơ giới. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các đội và câu lạc bộ thể thao (trừ vũ trường, sàn nhảy). |