0310724355 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NHẤT TÂM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI NHẤT TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT TAM CONSTRUCTION TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310724355 |
Địa chỉ | 592/27/9 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN THANH Ngoài ra PHẠM VĂN THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0949229569 |
Ngày hoạt động | 2011-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310724355 lần cuối vào 2024-01-06 18:10:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết : Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất cà phê bột |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Cắt decal |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết : Sản xuất cao su tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất bàn, ghế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất: bảng hiệu quảng cáo, vật liệu trang trí nội thất (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, vật liệu xây dựng, chế biến gỗ tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b). Sản xuất văn phòng phẩm, dụng cụ học sinh, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, sản xuất gốm sứ thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường cống) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện chiếu sáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công hạ tầng kỹ thuật công trình giao thông, cầu, đường thủy, công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sử dụng cho sản xuất công nghiệp, sản xuất thực phẩm. Bán buôn máy móc, thiết bị pha chế cà phê |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn cao su |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Dịch vụ cà phê, nước giải khát (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: sản xuất phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết : Thiết kế trang web |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình, - Thiết kế quy hoạch xây dựng, - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, - Tư vấn, thiết kế cảnh quan khu đô thị, - Tư vấn, thiết kế, giám sát thi công hệ thống điện, nước, phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí và thông gió, - Tư vấn giám sát công trình khảo sát, đo đạc, - Thiết kế nội và ngoại thất công trình, - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu - đường bộ, - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, - Thiết kế công trình giao thông đường bộ, - Thiết kế - giám sát - thi công công trình thủy lợi, - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, -Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, Thiết kế công trình xây dựng thủy lợi, - Thiết kế điện, cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp, - Thiết kế kết cấu hạ tầng kỹ thuật công trình xử lý nước thải, - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, - Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng, - Tư vấn đấu thầu, - Tư vấn quản lý, chi phí đầu tư xây dựng công trình, - Quản lý dự án xây dựng, - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - công trình cầu - đường bộ, - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, - Thẩm tra thiết kế công trình giao thông: đường bộ, - Thẩm tra thiết kế công trình an toàn giao thông đường bộ, - Thẩm tra thiết kế, kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình, - Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, - Thẩm tra thiết kế hệ thống cấp thoát nước - kết cấu công trình thủy lợi, - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng thủy lợi, - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, Thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật, - Thẩm tra thiết kế, kết cấu, kiến trúc công trình cấp thoát nước, công trình điện, - Thẩm tra dự toán đầu tư xây dựng, - Thẩm tra dự án công trình xây dựng , - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng, - Khảo sát thăm dò địa chất, nguồn nước, - Khảo sát địa hình xây dựng công trình, - Đo đạc bản đồ, - Đo đạc thành lập bản đồ địa chính, bản đồ địa hình các tỷ lệ,- Đo đạc thành lập bản đồ phục vụ thiết kế, thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông – lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, - Đo đạc thành lập bản đồ chuyên nghành, chuyên đề, - Đo đạc xây dựng lưới tọa độ, độ cao chuyên dụng,- Thống kê, kiểm kê đất đai, - Quan trắc biến dạng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, - Tư vấn, lập dự toán công trình khảo sát, đo đạc, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu - đường bộ - thủy lợi - công trình dân dụng - công nghiệp, - Giám sát khảo sát, - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp, -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, - Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đánh giá sự cố công trình xây dựng và lập phương án xử lý. Tư vấn chuyển giao công nghệ. Dịch vụ thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Đào tạo nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |