0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0221 |
Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở). |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 |
Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở). |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 |
Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản). |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, đấu giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |