0310646185-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SMC CORPORATION (VIỆT NAM) TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF SMC CORPORATION (VIETNAM) COMPANY LIMITED IN HANOI |
Tên viết tắt | BRANCH OF SMC CORPORATION (VIETNAM) CO., LTD IN HANOI |
Mã số thuế | 0310646185-001 |
Địa chỉ | Tầng 7, Tòa nhà Á Long, Lô A2 CN8, Cụm CN Từ Liêm, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HO JUAY KENH GERALD |
Điện thoại | 0462814266 |
Ngày hoạt động | 2014-06-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310646185-001 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công thiết bị nhập khẩu, phân phối và xuất khẩu (không gia công tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc, thiết bị nhập khẩu, phân phối và xuất khẩu (không dập, cắt, gò, hàn. sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các máy móc, thiết bịn hập khẩu, phân phối và xuất khẩu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá có mã số HS 3819.00.00, 3917, 3926, 4016, 4820, 4911 (chỉ thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu), 7303, 7304, 7307, 7309, 7310, 7318, 7326, 7411, 7412, 7415, 7507, 7508, 7601, 7608, 7612, 7616, 7907, 8203, 8205, 8302, 8412 → 8414, 8418, 8419, 8421, 8424, 8442, 8456 → 8463, 8466, 8467, 8479, 8481, 8483, 8484, 8487, 8501, 8504, 8505, 8516, 8536 → 8538, 8543, 8544, 9023.00.00, 9026, 9029, 9032, 9033, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hoá có mã số HS 3819.00.00, 3917, 3926, 4016, 4820, 7303, 7304, 7307, 7309, 7310, 7318, 7326, 7411, 7412, 7415, 7507, 7508, 7601, 7608, 7612, 7616, 7907, 8203, 8205, 8302, 8412 → 8414, 8418, 8419, 8421, 8424, 8442, 8456 → 8463, 8466, 8467, 8479, 8481, 8483, 8484, 8487, 8501, 8504, 8505, 8516, 8536 → 8538, 8543, 8544, 9023.00.00, 9026, 9029, 9032, 9033, 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. |